--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ food market chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
marquis
:
hầu tước
+
freak out
:
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
+
telescriptor
:
máy điện báo ghi chữ
+
becoming
:
vừa, hợp, thích hợp, xứngcursing is not becoming to a lady cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tếa very becoming hat một cái mũ đội rất vừa
+
dộng
:
to bang; to bump; to batterdông cửato batter at the door